Trung Quốc Xe năng lượng mới BYD tinh khiết Seagull EV Xe điện Xe sedan Xe ô tô
BYD Seagull EV là một chiếc xe điện, có nghĩa là nó không phát thải khí thải, giúp giảm ô nhiễm không khí và chống biến đổi khí hậu.
Khoảng cách dài: Seagull EV cung cấp một phạm vi ấn tượng của XX dặm với một lần sạc, cung cấp cho người lái xe sự tự tin để đi du lịch khoảng cách dài mà không phải lo lắng về việc hết điện.
Sạc nhanh: Với công nghệ sạc nhanh tiên tiến của nó, Seagull EV có thể sạc lên đến 80% chỉ trong XX phút, làm cho nó thuận tiện cho các tài xế cần sạc xe nhanh chóng.
Nội thất rộng rãi: Seagull EV có thiết kế nội thất rộng rãi có thể chứa thoải mái XX hành khách,cung cấp trải nghiệm lái xe thoải mái và thú vị cho cả người lái xe và hành khách.
Công nghệ sáng tạo: Seagull EV sử dụng công nghệ sáng tạo để nâng cao trải nghiệm lái xe, bao gồm XX. Điều này đảm bảo trải nghiệm lái xe hiện đại và công nghệ cao cho người dùng.
BYD Cá mập
|
|
|
||
|
Mô hình 301KM
|
Mô hình 405KM
|
||
Loại
|
Chiếc sedan
|
Chiếc sedan
|
||
Động cơ
|
Điện hoàn toàn
|
Điện hoàn toàn
|
||
Thời gian ra thị trường
|
2021.08
|
2021.08
|
||
NEDC Max. Range
|
301KM
|
405KM
|
||
Thời gian sạc nhanh (tháng)
|
0.5
|
0.5
|
||
Thời gian sạc chậm (tháng)
|
-
|
-
|
||
Tỷ lệ sạc nhanh
|
80
|
80
|
||
Công suất tối đa (KW)
|
70
|
70
|
||
Động cơ (ps)
|
95
|
95
|
||
Mô-men xoắn tối đa (N.m)
|
180
|
180
|
||
L*W*H(mm)
|
4070*1770*1570
|
4215*1770*1570
|
||
Cơ thể
|
5 cửa 5 chỗ ngồi
|
5 cửa 5 chỗ ngồi
|
||
Khoảng cách bánh xe (mm)
|
2700
|
2700
|
||
Loại động cơ
|
PM/Sync phía trước
|
PM/Sync phía trước
|
||
Tổng công suất động cơ (kWh)
|
30.7
|
44.9
|
||
Loại pin
|
Pin Lithium Iron Phosphate
|
Pin Lithium Iron Phosphate
|
||
Thông số kỹ thuật lốp xe phía trước
|
195/60 R16
|
195/60 R16
|
||
Thông số kỹ thuật lốp xe phía sau
|
195/60 R16
|
195/60 R16
|