Trung Quốc BYD Seagull EV Xe điện Xe sedan Xe năng lượng mới
Khả năng sạc nhanh: Chiếc xe hỗ trợ sạc nhanh, cho phép người dùng nhanh chóng sạc pin và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động trong các chuyến đi dài.
Nội thất rộng rãi và thoải mái: Seagull EV tự hào có một cabin rộng rãi với không gian chân rộng rãi và sắp xếp chỗ ngồi thoải mái, đảm bảo trải nghiệm lái xe dễ chịu và thú vị cho tất cả những người trong xe.
Các tính năng thông minh: Chiếc xe đi kèm với các tính năng thông minh khác nhau như hệ thống hỗ trợ lái xe tiên tiến, thông tin giải trí màn hình cảm ứng và các tùy chọn kết nối, tăng sự tiện lợi và an toàn.
bền vững và thân thiện với môi trường: Là một chiếc xe điện, Seagull EV không phát thải khí thải, góp phần vào môi trường sạch hơn và xanh hơn đồng thời giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
Thiết kế phong cách: Với thiết kế thanh lịch và hiện đại, Seagull EV nổi bật trên đường, tạo ra một tuyên bố trong khi cung cấp tính thiết thực và chức năng.
BYD Cá mập
|
|
|
||
|
Mô hình 301KM
|
Mô hình 405KM
|
||
Loại
|
Chiếc sedan
|
Chiếc sedan
|
||
Động cơ
|
Điện hoàn toàn
|
Điện hoàn toàn
|
||
Thời gian ra thị trường
|
2021.08
|
2021.08
|
||
NEDC Max. Range
|
301KM
|
405KM
|
||
Thời gian sạc nhanh (tháng)
|
0.5
|
0.5
|
||
Thời gian sạc chậm (tháng)
|
-
|
-
|
||
Tỷ lệ sạc nhanh
|
80
|
80
|
||
Công suất tối đa (KW)
|
70
|
70
|
||
Động cơ (ps)
|
95
|
95
|
||
Mô-men xoắn tối đa (N.m)
|
180
|
180
|
||
L*W*H(mm)
|
4070*1770*1570
|
4215*1770*1570
|
||
Cơ thể
|
5 cửa 5 chỗ ngồi
|
5 cửa 5 chỗ ngồi
|
||
Khoảng cách bánh xe (mm)
|
2700
|
2700
|
||
Loại động cơ
|
PM/Sync phía trước
|
PM/Sync phía trước
|
||
Tổng công suất động cơ (kWh)
|
30.7
|
44.9
|
||
Loại pin
|
Pin Lithium Iron Phosphate
|
Pin Lithium Iron Phosphate
|
||
Thông số kỹ thuật lốp xe phía trước
|
195/60 R16
|
195/60 R16
|
||
Thông số kỹ thuật lốp xe phía sau
|
195/60 R16
|
195/60 R16
|